Đừng chỉ tập trung vào USP, hãy nhớ đến UVP trong chiến lược thương hiệu

Trong hành trình xây dựng thương hiệu, việc đặt niềm tin vào Unique Selling Proposition (USP) không thể phủ nhận, nhưng đôi khi, chúng ta dễ bỏ qua giá trị đặc biệt của Unique Value Proposition (UVP).

Chắc chắn nhiều người, bất kể làm marketer hay không, đã quen thuộc với thuật ngữ USP (Unique Selling Point) – yếu tố độc đáo giúp sản phẩm nổi bật trước đối thủ. Tuy nhiên, ít người quan tâm đến UVP (Unique Value Proposition), hay thường chỉ được gọi là Value Proposition – nguồn động lực quan trọng nhưng thường bị đánh giá thấp trong việc xây dựng những thương hiệu mạnh mẽ và ấn tượng.

UVP trong chiến lược thương hiệu

Sự khác biệt giữa USP và UVP

Sự khác biệt giữa USP và UVP

USP (Unique Selling Proposition) và UVP (Unique Value Proposition) đều là những yếu tố quan trọng trong chiến lược tiếp thị của doanh nghiệp, nhưng chúng có những đặc điểm và vai trò khác nhau.

USP (Unique Selling Proposition)

USP (Unique Selling Proposition)

Ở mức độ cơ bản, USP thường được định nghĩa bởi các đặc điểm chính giúp sản phẩm hoặc dịch vụ nổi bật so với đối thủ, thường xuất phát từ một tính năng đặc biệt, một ưu điểm cụ thể, hoặc thậm chí một trải nghiệm cảm xúc. Tính chất chủ yếu của USP là tập trung vào việc làm nổi bật sản phẩm trong thị trường cạnh tranh, thường liên quan đến sự khác biệt đặc trưng trong một phân khúc thị trường nhất định.

Thêm vào đó, USP thường hướng đến cách sản phẩm hoặc dịch vụ mang lại lợi ích cho một đối tượng khách hàng cụ thể. Qua những điểm mạnh ngắn hạn, USP có thể tạo ra một ấn tượng mạnh mẽ, đặc biệt là trong quyết định mua ngay lập tức. Tuy nhiên, một thách thức của USP xuất hiện khi thị trường thay đổi, và điểm mạnh ban đầu có thể mất sức hút.

Ngoài ra, USP thường chỉ là một phần nhỏ của chiến lược thương hiệu tổng thể và có thể tập trung vào yếu tố cảm xúc để tạo ra sự kết nối ngắn hạn với khách hàng.

UVP (Unique Value Proposition)

UVP (Unique Value Proposition)

Ngược lại với USP, Unique Value Proposition (UVP) mở rộng cái nhìn để đánh giá toàn bộ giá trị mà sản phẩm hoặc dịch vụ mang lại cho khách hàng. Không chỉ tập trung vào những đặc điểm mạnh cụ thể của sản phẩm, UVP mở rộng phạm vi để liên quan đến giá trị tổng thể và lợi ích mà khách hàng có thể thu được từ việc tích hợp sản phẩm vào cuộc sống hàng ngày.

UVP không chỉ đóng vai trò là công cụ làm nổi bật doanh nghiệp trong một phân khúc thị trường cụ thể, mà còn đặc trưng bởi việc mô tả giá trị cho một đối tượng khách hàng rộng lớn hơn. Thay vì chỉ tập trung vào quyết định mua ngay lập tức, UVP có ảnh hưởng đến quyết định mua dài hạn và có khả năng tạo ra lòng trung thành từ phía khách hàng.

UVP thường mang tính linh hoạt và có khả năng điều chỉnh tốt hơn để đáp ứng sự biến động của thị trường. Nó không chỉ được xây dựng dựa trên phản hồi ngắn hạn từ thị trường hoặc chiến dịch tiếp thị cụ thể, mà còn phản ánh sự tương tác dài hạn với khách hàng và đòi hỏi điều chỉnh lâu dài hơn. UVP tồn tại ổn định và thường được tích hợp trong mọi hoạt động tiếp thị của doanh nghiệp. Đây là một thành phần quan trọng của câu chuyện thương hiệu, giúp hình thành và duy trì nhận thức dài hạn từ phía khách hàng.

Mối quan hệ giữa USP và UVP trong chiến lược thương hiệu

Dễ dàng nhận thấy rằng cả USP và UVP đều góp phần quan trọng vào việc xây dựng một hình ảnh tổng thể và giá trị cho thương hiệu của doanh nghiệp. Cả hai yếu tố này đồng lòng tạo ra một liên kết mạnh mẽ giữa những điểm mạnh độc đáo của sản phẩm và giá trị toàn diện mà thương hiệu mang lại cho khách hàng. Hãy cùng nhìn sâu hơn vào mối liên quan này để hiểu rõ hơn về cách chúng có thể hợp tác một cách hài hòa, tạo nên một trải nghiệm thương hiệu độc đáo và khó phai nhòa.

USP là một phần của UVP

Mối liên kết giữa USP và UVP là một sự tương tác mật thiết. Trong kịch bản chiến lược thương hiệu, USP thường được xem là một phần nhỏ nhưng không thể phủ nhận sự quan trọng của UVP. Trong khi USP tập trung vào những điểm mạnh độc đáo của sản phẩm, UVP mở rộng phạm vi này bằng cách nhìn vào giá trị toàn diện mà sản phẩm hoặc dịch vụ mang lại cho khách hàng.

USP và UVP trên thị trường

Mỗi sản phẩm hoặc dịch vụ có thể sở hữu một USP riêng biệt, và tất cả đều đóng góp vào UVP của doanh nghiệp. Thực tế cho thấy có thể có nhiều tổ chức chia sẻ cùng một UVP mà không chia sẻ cùng một USP. Điều này thể hiện sự đa dạng và sự phong phú trong cách các doanh nghiệp xây dựng và duy trì thương hiệu của mình.

Khả năng tương hỗ

Sự tương hỗ giữa USP và UVP đóng vai trò quan trọng trong quá trình xây dựng một chiến lược thương hiệu vững mạnh. Bằng cách kết hợp hiệu quả nhiều USP, ta có thể tạo ra một UVP mạnh mẽ, giúp thấu hiểu sâu sắc hơn về giá trị và lợi ích toàn diện mà doanh nghiệp mang lại.

Tính thay đổi

Tính biến đổi của USP có thể phản ánh trong sự linh hoạt của chiến lược tiếp thị cụ thể hoặc chiến dịch quảng cáo. Ngược lại, UVP thường duy trì tính ổn định và không thay đổi nhanh chóng, liên quan chặt chẽ đến hình ảnh tổng thể của thương hiệu. Sự hài hòa giữa chúng giúp đảm bảo rằng USP được hiểu đúng và kết nối chặt chẽ với giá trị và lợi ích mà doanh nghiệp hứa hẹn mang lại cho khách hàng.

Những framework phổ biến giúp định hình UVP (và USP)

Value Proposition Canvas (Alexander Osterwalder)

Alexander Osterwalder, một nhà nghiên cứu, tác giả và doanh nhân danh tiếng người Thụy Sĩ, đã góp phần đặc biệt quan trọng vào lĩnh vực phát triển mô hình kinh doanh và quản lý doanh nghiệp. Trong sự nghiệp của mình, ông không chỉ là người sáng tạo ra “Value Proposition Canvas” mà còn là tác giả của nhiều tác phẩm có ảnh hưởng lớn đến cách doanh nghiệp hiểu và xây dựng mô hình kinh doanh của mình.

“Value Proposition Canvas” là một công cụ chiến lược mạnh mẽ được thiết kế để tập trung chủ yếu vào việc hiểu rõ giá trị đặc biệt mà sản phẩm hoặc dịch vụ mang lại cho khách hàng. Được tích hợp sâu rộng vào framework “Business Model Canvas,” mô hình này không chỉ đơn thuần là một bảng vẽ, mà là một phương tiện đắc lực giúp doanh nghiệp phân tích và tối ưu hóa cách họ tạo ra giá trị cho khách hàng.

“Value Proposition Canvas” bao gồm các yếu tố quan trọng như Khách hàng, Nhiệm vụ của Khách hàng, Đề xuất giá trị, và Khó khăn của Khách hàng. Qua việc chi tiết hóa mối quan hệ giữa những yếu tố này, doanh nghiệp có cơ hội hiểu rõ hơn về nhu cầu và mong muốn của khách hàng, từ đó xây dựng một Unique Value Proposition (UVP) mạnh mẽ.

Bên cạnh đó, Alexander Osterwalder còn nổi tiếng với cuốn sách “Business Model Generation: A Handbook for Visionaries, Game Changers, and Challengers,” mà ông đồng tác giả cùng Yves Pigneur. Cuốn sách này không chỉ là nguồn cảm hứng mà còn là hướng dẫn thực tế để các doanh nhân và nhà quản lý xây dựng và tối ưu hóa mô hình kinh doanh của họ.

Tổng thể, công trình của Alexander Osterwalder, đặc biệt là “Value Proposition Canvas,” không chỉ là một công cụ hữu ích mà còn là một phần không thể thiếu trong hành trang chiến lược của doanh nghiệp, giúp họ hiểu rõ hơn về khách hàng và xây dựng UVP một cách chi tiết và hiệu quả.

Jobs-to-be-Done (Clayton Christensen)

Clayton Christensen, một trong những Giáo sư nổi tiếng và uy tín tại Harvard Business School, đã đặt ra mô hình “Jobs-to-be-Done” (JTBD) như một thành phần quan trọng của framework “Value Proposition Canvas”. Với hệ thống tư duy này, JTBD không chỉ là một cách quan sát nghiên cứu thị trường mà còn là một công cụ chiến lược mạnh mẽ giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về nhu cầu và mong muốn cụ thể của khách hàng.

Theo quan điểm của JTBD, mỗi lần khách hàng “thuê” một sản phẩm hoặc dịch vụ, họ đang nỗ lực thực hiện một công việc cụ thể. Điều này tập trung không chỉ vào sản phẩm, mà còn vào cách sản phẩm giúp họ đạt được mục tiêu đặc biệt đó. Ví dụ, khi người tiêu dùng quyết định mua một chiếc máy ảnh mới, công việc họ muốn thực hiện có thể là “chụp ảnh chất lượng cao để lưu giữ những khoảnh khắc đặc biệt.”

Mô hình JTBD giúp doanh nghiệp không chỉ nhìn sâu vào nhu cầu cụ thể mà còn tập trung vào mục tiêu và lợi ích chính mà khách hàng đang tìm kiếm. Bằng cách này, nó trở thành một công cụ quan trọng trong việc xác định Unique Value Proposition (UVP) và Unique Selling Proposition (USP).

Mặt khác, JTBD không chỉ dừng lại ở việc hiểu rõ khách hàng, mà còn giúp doanh nghiệp tạo ra những giải pháp độc đáo và hấp dẫn trên thị trường. Bằng cách chú trọng vào công việc mà sản phẩm hoặc dịch vụ hỗ trợ, doanh nghiệp có thể xây dựng một UVP mạnh mẽ, không chỉ đáp ứng nhu cầu ngay tại thời điểm hiện tại mà còn tạo ra giá trị và lợi ích cho tương lai.

Cuối cùng, JTBD của Clayton Christensen không chỉ là một khung nhìn thị trường, mà là một công cụ chiến lược đa chiều, hỗ trợ doanh nghiệp hiểu rõ đồng thời cảm nhận và thích ứng với những biến động của nhu cầu và mong đợi khách hàng, từ đó xây dựng một chiến lược thương hiệu mạnh mẽ và bền vững.

Golden Circle Framework (Simon Sinek)

Simon Sinek, một trong những tên tuổi nổi tiếng trong giới tác giả và diễn giả, đã đưa ra mô hình “The Golden Circle”, một khung nhìn sâu sắc về sự tạo ra giá trị trong lĩnh vực marketing và lãnh đạo. Mô hình này không chỉ là một công cụ thiết thực mà còn là một triết lý quan trọng, thường được áp dụng để hiểu rõ hơn về cơ sở của một doanh nghiệp và cách nó tương tác với thế giới xung quanh.

**Tại sao? (Why):** Đây không chỉ là một phần của mô hình, mà là trái tim, cốt lõi của mọi hoạt động kinh doanh. Nó đại diện cho lý do tại sao một tổ chức tồn tại, nét đặc biệt của sứ mệnh hoặc niềm đam mê sâu sắc. Điều này không chỉ liên quan đến việc xác định giá trị cốt lõi của doanh nghiệp mà còn đặt nền tảng cho việc xây dựng một môi trường làm việc có ý nghĩa và chiến lược thương hiệu mạnh mẽ.

**Làm thế nào? (How):** Phần này đặt trọng tâm vào phương pháp, quy trình hoặc giải pháp độc đáo mà doanh nghiệp sử dụng để thực hiện sứ mệnh và đạt được mục tiêu. Nó không chỉ là về sản phẩm hoặc dịch vụ, mà là về cách doanh nghiệp tiếp cận và giải quyết thách thức.

**Cái gì? (What):** Là phần nổi bật nhất, nhưng Simon Sinek có ý định đặt phía ngoài cùng để nhấn mạnh rằng sản phẩm chỉ là một khía cạnh của câu chuyện. Đây là nơi sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể được xác định, nhưng nó không phải là quá trình bắt đầu.

Mô hình “The Golden Circle” không chỉ là một cách tiếp cận khác biệt đối với marketing, mà còn là một triết lý quan trọng. Sinek chấm dứt ý kiến rằng những doanh nghiệp và cá nhân hiểu rõ về tại sao họ làm việc sẽ thu hút khách hàng hơn. Nó là một bước đi sâu sắc trong việc hiểu về cốt lõi và ý nghĩa của một tổ chức, đồng thời mở rộng ra để tạo ra sự kết nối mạnh mẽ hơn với khách hàng và cộng đồng. Mô hình này là một hướng dẫn độc đáo để doanh nghiệp hiểu rõ về chính mình và xây dựng một hình ảnh thương hiệu vững mạnh.

Brand Pyramid Model

Brand Pyramid, một chiếc kim tự tháp phức tạp nhưng mạnh mẽ trong lĩnh vực chiến lược thương hiệu, đã chứng minh vai trò quan trọng của nó trong việc phác họa bức tranh rõ ràng về bản chất của một thương hiệu và cách nó đứng trong thị trường cạnh tranh. Chiếc kim tự tháp này được xây dựng trên năm tầng chính, mỗi tầng đóng một vai trò quan trọng trong quá trình hình thành Unique Value Proposition (UVP) và Unique Selling Proposition (USP) của thương hiệu.

1. Attributes and Features (Đặc điểm và Tính năng):
– Xác định Đặc điểm Cơ bản: Chiếc kim tự tháp bắt đầu với việc định rõ những đặc điểm cơ bản của sản phẩm hoặc dịch vụ. Nó giúp xác định chức năng cốt lõi và là cơ sở để xây dựng các yếu tố độc đáo có thể làm nổi bật trong UVP.

2. Functional Benefits (Lợi ích Chức năng):
– Chi tiết về Lợi ích Chức năng: Kim tự tháp tiếp tục mở rộng kiến thức bằng cách đi sâu hơn vào lợi ích chức năng. Việc này giúp hiểu rõ hơn về những vấn đề cụ thể mà sản phẩm hoặc dịch vụ hướng đến và cung cấp cơ sở cho việc xây dựng UVP đáp ứng nhu cầu thực tế của khách hàng.

3. Emotional Benefits (Lợi ích Cảm xúc):
– Nhận biết Lợi ích Cảm xúc: Tầng này tập trung vào việc xác định lợi ích cảm xúc liên quan đến sản phẩm hoặc dịch vụ. Điều này là quan trọng để tạo ra một UVP hấp dẫn, tương tác với cảm xúc và khát vọng của đối tượng mục tiêu.

4. Brand Persona/Core Values (Nhân dạng Thương hiệu/Giá trị Cốt lõi):
– Mô tả Nhân dạng và Giá trị Cốt lõi: Tầng này định rõ nhân dạng của thương hiệu và giá trị cốt lõi của nó. Tính cách của thương hiệu trở thành một yếu tố quyết định trong UVP, đóng góp vào cách thương hiệu được nhìn nhận và kết nối với khách hàng ở mức độ sâu sắc.

5. Brand Essence (Bản chất Thương hiệu):
– Định nghĩa Bản chất Thương hiệu: Mục tiêu cuối cùng của kim tự tháp là định nghĩa bản chất thương hiệu. Điều này đại diện cho lý do thương hiệu tồn tại và trở thành nguyên tắc hướng dẫn cho việc tạo ra một UVP và USP mạnh mẽ và độc đáo, giúp thương hiệu tạo ra sự khác biệt trong thị trường.

Brand Pyramid không chỉ là một công cụ chiến lược, mà còn là một cuộc phiêu lưu sâu rộng để doanh nghiệp hiểu rõ về thương hiệu của mình. Hiểu biết này sau đó trở thành nền tảng cho việc xây dựng một UVP và USP hấp dẫn, tạo ra một vị thế độc đáo và khó quên trên thị trường. Như vậy, Brand Pyramid không chỉ là một công cụ, mà là hành trình để thương hiệu tỏa sáng giữa đám đông.

Kết

Trong cuộc đua hấp dẫn khách hàng ngày nay, hiểu rõ sự tương quan giữa USP và UVP đóng vai trò quan trọng như là chìa khóa để thành công. Trong khi USP tập trung vào việc nhanh chóng làm nổi bật sản phẩm thông qua điểm độc đáo, UVP có góc nhìn xa hơn, chú trọng vào việc xác định giá trị và lợi ích dài hạn. UVP không chỉ tạo ra sự ấn tượng ngay từ đầu mà còn góp phần xây dựng lòng trung thành và kết nối sâu sắc với khách hàng theo thời gian.

Mối quan hệ giữa USP và UVP có sự mật thiết và tương hỗ. USP, mặc dù chỉ chiếm một phần nhỏ, đóng góp vào sự độc đáo của thương hiệu, trong khi UVP nhìn nhận rộng lớn, tạo ra một tầm nhìn chiến lược về giá trị dài hạn. Cùng nhau, chúng hòa quyện để xây dựng một câu chuyện thương hiệu mạnh mẽ và linh hoạt, sẵn sàng thích ứng với sự biến động không ngừng của thị trường.

Không chỉ là việc tập trung vào sự đặc biệt của sản phẩm, mà còn quan trọng hơn là nhìn nhận giá trị toàn diện mà thương hiệu mang lại. Tầm nhìn này giúp tạo ra ấn tượng mạnh mẽ và kết nối sâu sắc với khách hàng, vượt qua cái nhìn hạn chế chỉ về tính năng cụ thể. Đừng quên UVP, một yếu tố quyết định để xây dựng và duy trì thương hiệu mạnh mẽ và bền vững trong thế giới kinh doanh ngày nay

Nguồn: Tham khảo BrandsVietnam

 


Related Tags:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *